Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho cọc sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Mũi khoan Fi... cái 0.050 0 0
Cần khoan L=... cái 0.024 0 0
Nhân công (NC) 2,928,000
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.000 366,000 2,928,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 631,536
Máy nén kh... suất: 660 m3/h ca 0.350 1,804,391 631,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... D105 - 110 mm ca 0.350 0 0
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,559,536