Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho m cọc sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 6,426
Nước m3 0.720 8,500 6,120 Thành phố Hà Nội...
Đất sét m3 0.360 0 0
Vật liệu khác % 5.000 61 306
Nhân công (NC) 55,622
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.140 397,302 55,622 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 224,033
Máy bơm du... suất: 15 m3/h ca 0.029 483,884 14,032 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... hoan tường sét ca 0.029 5,551,483 160,993 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... ích: 1000 lít ca 0.087 563,310 49,007 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 286,081