Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 1 giá thuê bao sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Kỹ sư bậc 6,0/8 | công | 27.000 | 0 | 0 | |
Máy làm số... ệu chuyên dụng | ca | 6.000 | 0 | 0 | |
Máy nạp số... ệu chuyên dụng | ca | 2.000 | 0 | 0 | |
Máy đọc bă... c băng số liệu | ca | 1.000 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 0 |