Định mức cài đặt chương trình, khai báo tham số thiết bị thông tin
Định mức cài đặt chương trình, khai báo tham số thiết bị thông tin - MÃ HIỆU: 32
Tên chương | Định mức cài đặt chương trình, khai báo tham số thiết bị thông tin | |||
Thuộc định mức | 44/2020/TT-BTTTT Định mức xây dựng công trình bưu chính, viễn thông | Số lượng công việc | 48 |
Bao gồm các công tác cài đặt, thiết lập thông số cho thiết bị thông tin
Công tác thuộc chương
- 31.400200.01- Lắp đặt ắc quy lithi...ại ≤ 50ah
- 32.010100.01- Cài đặt cấu hình, kh...n 34 Mb/s
- 32.010100.02- Cài đặt cấu hình, kh... 155 Mb/s
- 32.010100.03- Cài đặt cấu hình, kh... 622 Mb/s
- 32.010100.04- Cài đặt cấu hình, kh... 2,5 Gb/s
- 32.010100.05- Cài đặt cấu hình, kh...n 10 Gb/s
- 32.010100.06- Cài đặt cấu hình, kh...n 20 Gb/s
- 32.010100.07- Cài đặt cấu hình, kh...n ≥40Gb/s
- 32.010200.01- Cài đặt, khai báo th...n 34 Mb/s
- 32.010200.02- Cài đặt, khai báo th... 140 Mb/s
- 32.010200.03- Cài đặt, khai báo th... 155 Mb/s
- 32.010200.04- Cài đặt, khai báo th... 622 Mb/s
- 32.010200.05- Cài đặt, khai báo th... 2,5 Gb/s
- 32.010200.06- Cài đặt, khai báo th...n 10 Gb/s
- 32.010200.07- Cài đặt, khai báo th...n 20 Gb/s
- 32.010200.08- Cài đặt, khai báo th...n ≥40Gb/s
- 32.020000.01- Cài đặt, khai báo th...: Đồng bộ
- 32.020000.02- Cài đặt, khai báo th...ị đồng bộ
- 32.030100.01- Cài đặt, khai báo th...Data Node
- 32.030100.02- Cài đặt, khai báo th...s Connect
- 32.030100.03- Cài đặt, khai báo th...ị : Modem
- 32.030200.01- Cài đặt, khai báothi...Data Node
- 32.030200.02- Cài đặt, khai báothi...s Connect
- 32.040110.01- Cài đặt, khai báo gi...kế ≤ 4 E1
- 32.040110.02- Cài đặt, khai báo gi...kế ≤ 8 E1
- 32.040110.03- Cài đặt, khai báo gi...ế ≤ 16 E1
- 32.040110.04- Cài đặt, khai báo gi...ế ≤ 32 E1
- 32.040110.05- Cài đặt, khai báo gi...ế > 32 E1
- 32.040120.01- Cài đặt, khai báo gi...o ≤128 số
- 32.040120.02- Cài đặt, khai báo gi... ≤ 256 số
- 32.040120.03- Cài đặt, khai báo gi... ≤ 512 số
- 32.040120.04- Cài đặt, khai báo gi... ≤ 768 số
- 32.040120.05- Cài đặt, khai báo gi...≤ 1024 số
- 32.040120.06- Cài đặt, khai báo gi...≤ 2048 số
- 32.040120.07- Cài đặt, khai báo gi... ≥2048 số
- 32.110000.01- Cài đặt, khai báo th... trạm gốc
- 32.110000.02- Cài đặt, khai báo th... không rẽ
- 32.110000.03- Cài đặt, khai báo th...lặp có rẽ
- 32.110000.04- Cài đặt, khai báo th... thuê bao
- 32.120000.01- Cài đặt chương trình... biển đảo
- 32.130100.01- Cài đặt thiết bị địn...uter M160
- 32.130100.02- Cài đặt thiết bị địn... ERX-1410
- 32.130100.03- Cài đặt thiết bị địn...tion ER16
- 32.130200.01- Cài đặt thiết bị quả...ịnh tuyến
- 32.130300.01- Cài đặt thiết bị chu...h dịch vụ
- 32.130400.01- Cài đặt thiết bị quả...ý dịch vụ
- 32.130500.01- Cài đặt thiết bị quả...bị Dorado
- 32.130500.02- Cài đặt thiết bị quả...bị Server