Danh mục đơn giá Khánh Hòa
Danh mục đơn giá Khánh Hòa có thể tra cứu trên website này
- DG667_2014XD: Đơn giá xây dựng theo QĐ 667/2014/QĐ-UBND, ngày 20/3/2014, định mức 1776/2007, 1091/2011, 1172/2012, định mức 281/2014 của Khánh Hòa, lương TTC 1.150.000, lương TTV 1.550.000
- DG668_2014LD: Đơn giá Lắp đặt theo QĐ 668/2014, ngày 20/03/2014 của Khánh Hòa, định mức 1777/2007, 1173/2012, lương TTC 1.150.000, lương TTV 1.550.000
- DG669_2014KS: Đơn giá Khảo sát theo QĐ 669/2014 của Khánh Hòa, định mức 1779/2007, lương TTC 1.150.000, lương TTV 1.550.000
- DG670_2014SC: Đơn giá Sửa chữa theo QĐ 670/2014 của Khánh Hòa, định mức 1129/2009/QĐ-BXD, 3479/2001/QĐ-BGTVT, lương TTC 1.150.000, lương TTV 1.550.000
- DG671_2014RT: Đơn giá Rác thải theo QĐ 671/2014 của Khánh Hòa, định mức 2272/2008/QĐ-BXD, 280/2014/QĐ-UBND, lương TTC 1.150.000, lương TTV 1.550.000
- DG671_2014TN: Đơn giá Thoát nước theo QĐ 671/2014 của Khánh Hòa, định mức 2271/2008/QĐ-BXD, 280/2014/QĐ-UBND, lương TTC 1.150.000, lương TTV 1.550.000
- DG671_2014CS: Đơn giá Chiếu sáng theo QĐ 671/2014 của Khánh Hòa, định mức 2274/2008/QĐ-BXD, 280/2014/QĐ-UBND, lương TTC 1.150.000, lương TTV 1.550.000
- DG671_2014CX: Đơn giá Cây xanh theo QĐ 671/2014 của Khánh Hòa, định mức 2273/2008/QĐ-BXD, 280/2014/QĐ-UBND, lương TTC 1.150.000, lương TTV 1.550.000
- DG84_2008XD: Đơn giá xây dựng theo QĐ 84/2008/QĐ-UBND, ngày 10/01/2008, định mức 1776/2007/QĐ-BXD ngày 16/08/2007, lương 450.000
- DG33_2007XD: Đơn giá xây dựng theo QĐ 33/2007/QĐ-UBND, ngày 23/07/2007, định mức 24/2005/QĐ-BXD ngày 29/07/2005, lương 450.000
- DG635_1999XD: Đơn giá xây dựng theo QĐ 635/1999/QĐ-UBND, ngày 06/03/1999, định mức 1242/QĐ-BXD ngày 25/11/1998, lương 210.000
- DG522_2012VT: Đơn giá Bưu chính viễn thông theo QĐ 522/2012 ngày 05/03/2012 áp dụng định mức 258/BTTTT ngày 09/02/2009 lương TTC là 1.050.000
- DG86_2008LD: Đơn giá Lắp đặt theo QĐ 86/2008/QĐ-UBND, ngày 10/01/2008, định mức 1777/2007/QĐ-BXD ngày 16/08/2007, lương 450.000
- DG32_2007LD: Đơn giá Lắp đặt theo QĐ 32/2007/QĐ-UBND, ngày 23/07/2007, định mức 33/2005/QĐ-BXD ngày 04/10/2005, lương 450.000
- DG85_2008KS: Đơn giá khảo sát theo QĐ 85/2008/QĐ-UBND, ngày 10/01/2008, định mức 1779/2007/QĐ-BXD ngày 16/08/2007, lương 450.000
- DG31_2007KS: Đơn giá Khảo sát theo QĐ 31/2007/QĐ-UBND, ngày 23/07/2007, định mức 28/2005/QĐ-BXD ngày 10/08/2005, lương 450.000
- DG411_2009SC: Đơn giá sửa chữa theo QĐ 411/2009/QĐ-UBND, ngày 20/01/2009, định mức 1778/2007/QĐ-BXD ngày 16/08/2007, lương 540.000
- DG2342_2008TN: Đơn giá Thoát nước theo QĐ 2342/2008/QĐ-UBND, ngày 23/09/2008, định mức 2342/QĐ-UBND ngày 23/09/2008, lương 540.000
- DG2345_2008CS: Đơn giá Chiếu sáng theo QĐ 2345/2008/QĐ-UBND, ngày 23/09/2008, định mức 2345/QĐ-UBND ngày 23/09/2008, lương 540.000
- DG2343_2008CX: Đơn giá cây xanh theo QĐ 2343/2008/QĐ-UBND, ngày 23/09/2008, định mức 2343/QĐ-UBND ngày 23/09/2008, lương 540.000
- DG2344_2008RT: Đơn giá xử lý rác thải theo QĐ 2344/2008/QĐ-UBND, ngày 23/09/2008, định mức 2344/QĐ-UBND ngày 23/09/2008, lương 540.000
Trở lại trang tra cứu đơn giá
Danh mục đơn giá Cà Mau Danh mục đơn giá Cao Bằng
hay