Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho mối nối sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 108,131
Xi măng PCB30 kg 0.929 2,000 1,858 Thành phố Hà Nội...
Bột Amiăng kg 0.650 160,000 104,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Củi đun kg 0.413 0 0
Dây đay kg 0.454 0 0
Xăng kg 0.103 22,070 2,273 Thành phố Hà Nội...
Bi tum kg 0.227 0 0
Nhân công (NC) 150,060
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.410 366,000 150,060 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 258,191