Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 hệ thống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 105,000
Thiếc hàn kg 0.100 950,000 95,000 Thành phố Hà Nội...
Băng cách điện cuộn 0.500 10,000 5,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 5.000 1,000 5,000
Nhân công (NC) 1,017,524
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.820 404,901 332,019 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 5,0/8 công 1.580 433,864 685,505 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 607
Đồng hồ vạn năng ca 0.500 1,215 607 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đo mức... đo mức milivon ca 0.300 0 0
Máy hiện s... ện sóng âm tần ca 0.300 0 0
Máy đo độ ... n số và tạp âm ca 0.300 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,123,132