Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 hệ thống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 55,125
Thiếc hàn kg 0.050 950,000 47,500 Thành phố Hà Nội...
Băng cách điện cuộn 0.500 10,000 5,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 5.000 525 2,625
Nhân công (NC) 873,486
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.700 404,901 283,430 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 5,0/8 công 1.360 433,864 590,055 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 607
Đồng hồ vạn năng ca 0.500 1,215 607 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đo mức... đo mức milivon ca 0.200 0 0
Máy hiện s... ện sóng âm tần ca 0.200 0 0
Máy đo độ ... n số và tạp âm ca 0.200 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 929,218