Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 hệ thống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 73,710
Thiếc hàn dâ... kg 0.180 0 0
Băng cách điện cuộn 1.800 10,000 18,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Cồn công nghiệp kg 2.700 18,000 48,600 Thành phố Hà Nội...
Giẻ lau kg 0.360 10,000 3,600 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 702 3,510
Nhân công (NC) 32,625,549
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 27.000 404,901 10,932,335 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 5,0/8 công 50.000 433,864 21,693,214 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 10,935
Đồng hồ vạn năng ca 9.000 1,215 10,935 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đo mức... đo mức milivon ca 2.700 0 0
Máy hiện s... a (Oscilograf) ca 2.700 0 0
Máy khảo s... c tuyến tần số ca 2.700 0 0
Máy đo độ ... n số và tạp âm ca 2.700 0 0
Máy đo méo... méo phi tuyến ca 2.700 0 0
Máy đo pha ca 1.800 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 32,710,194