Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 hệ thống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 61,425
Thiếc hàn dâ... kg 0.150 0 0
Băng cách điện cuộn 1.500 10,000 15,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Cồn công nghiệp kg 2.250 18,000 40,500 Thành phố Hà Nội...
Giẻ lau kg 0.300 10,000 3,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 585 2,925
Nhân công (NC) 27,130,128
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 22.000 404,901 8,907,828 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 5,0/8 công 42.000 433,864 18,222,300 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 9,112
Đồng hồ vạn năng ca 7.500 1,215 9,112 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đo mức... đo mức milivon ca 2.250 0 0
Máy hiện s... a (Oscilograf) ca 2.250 0 0
Máy khảo s... c tuyến tần số ca 2.250 0 0
Máy đo độ ... n số và tạp âm ca 2.250 0 0
Máy đo méo... méo phi tuyến ca 2.250 0 0
Máy đo pha ca 1.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 27,200,666