Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 hệ thống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 40,950
Thiếc hàn dâ... kg 0.100 0 0
Băng cách điện cuộn 1.000 10,000 10,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Cồn công nghiệp kg 1.500 18,000 27,000 Thành phố Hà Nội...
Giẻ lau kg 0.200 10,000 2,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 390 1,950
Nhân công (NC) 18,221,719
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 15.000 404,901 6,073,519 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 5,0/8 công 28.000 433,864 12,148,200 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,075
Đồng hồ vạn năng ca 5.000 1,215 6,075 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đo mức... đo mức milivon ca 1.500 0 0
Máy hiện s... a (Oscilograf) ca 1.500 0 0
Máy khảo s... c tuyến tần số ca 1.500 0 0
Máy đo độ ... n số và tạp âm ca 1.500 0 0
Máy đo méo... méo phi tuyến ca 1.500 0 0
Máy đo pha ca 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 18,268,744