Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 hệ thống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 28,665
Thiếc hàn dâ... kg 0.070 0 0
Băng cách điện cuộn 0.700 10,000 7,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Cồn công nghiệp kg 1.050 18,000 18,900 Thành phố Hà Nội...
Giẻ lau kg 0.140 10,000 1,400 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 273 1,365
Nhân công (NC) 12,292,434
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 10.000 404,901 4,049,013 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 5,0/8 công 19.000 433,864 8,243,421 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,252
Đồng hồ vạn năng ca 3.500 1,215 4,252 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đo mức... đo mức milivon ca 1.050 0 0
Máy hiện s... a (Oscilograf) ca 1.050 0 0
Máy khảo s... c tuyến tần số ca 1.050 0 0
Máy đo độ ... n số và tạp âm ca 1.050 0 0
Máy đo méo... méo phi tuyến ca 1.050 0 0
Máy đo pha ca 0.700 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 12,325,352