Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 kênh sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 53,100
Cồn công nghiệp kg 0.200 18,000 3,600 Thành phố Hà Nội...
Giẻ lau kg 0.200 10,000 2,000 Thành phố Hà Nội...
Dây điện PVC... m 4.000 0 0
Thiếc hàn kg 0.050 950,000 47,500 Thành phố Hà Nội...
Nhựa thông kg 0.010 0 0
Nhân công (NC) 1,206,802
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 2.000 404,901 809,802 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.000 397,000 397,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 607
Đồng hồ vạn năng ca 0.500 1,215 607 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế t... ngẫu 220V-20A ca 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,260,510