Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 hệ thống sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 5,600
Giẻ lau kg 0.200 10,000 2,000 Thành phố Hà Nội...
Cồn công nghiệp kg 0.200 18,000 3,600 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 801,901
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 1.000 404,901 404,901 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.000 397,000 397,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 694
Đồng hồ vạn năng ca 0.500 1,215 607 Thành phố ... ng 1- KV 1
Ômegômét ca 0.500 0 0
Biến thế t... ngẫu 220V-20A ca 0.500 0 0
Máy bộ đàm ca 0.300 289 86 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 808,195