Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 trạm sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Giấy in 60x2... cuộn 4.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 21,201,424
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 2.000 404,901 809,802 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 5,0/8 công 47.000 433,864 20,391,621 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 226,722
Đồng hồ vạn năng ca 3.000 1,215 3,645 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đo côn... g suất cao tần ca 3.000 0 0
Máy đo Fa ... o Fa đinh RFS1 ca 22.000 0 0
Máy phát đ... phát điện 5KW ca 8.000 0 0
Máy đo ống... o ống dẫn sóng ca 2.000 0 0
Máy đếm tầ... đếm tần 20Ghz ca 2.000 0 0
Máy đo bít... lỗi và Jitter ca 32.000 0 0
Máy hiện s... a (Oscilograf) ca 3.000 74,359 223,077 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy tính c... nh chuyên dụng ca 8.000 0 0
Máy ổn áp ≤2kW ca 16.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 21,428,146