Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 trạm sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Giấy in 60x2... cuộn 3.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 15,792,601
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 1.500 404,901 607,351 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 5,0/8 công 35.000 433,864 15,185,250 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 170,041
Đồng hồ vạn năng ca 2.250 1,215 2,733 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đo côn... g suất cao tần ca 2.250 0 0
Máy đo Fa ... o Fa đinh RFS1 ca 16.000 0 0
Máy phát đ... phát điện 5KW ca 6.000 0 0
Máy đo ống... o ống dẫn sóng ca 1.500 0 0
Máy đếm tầ... đếm tần 20Ghz ca 1.500 0 0
Máy đo bít... lỗi và Jitter ca 24.000 0 0
Máy hiện s... a (Oscilograf) ca 2.250 74,359 167,307 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy tính c... nh chuyên dụng ca 6.000 0 0
Máy ổn áp ≤2kW ca 12.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 15,962,643