Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 1 thiết bị sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Giấy in 60x2... | cuộn | 1.000 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 2.000 | 0 | 0 | |
Nhân công | (NC) | 6,507,964 | |||
Kỹ sư bậc 5,0/8 | công | 15.000 | 433,864 | 6,507,964 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 38,394 | |||
Đồng hồ vạn năng | ca | 1.000 | 1,215 | 1,215 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy đo côn... g suất cao tần | ca | 2.000 | 0 | 0 | |
Máy phát đ... phát điện 5KW | ca | 1.000 | 0 | 0 | |
Máy đo ống... o ống dẫn sóng | ca | 1.000 | 0 | 0 | |
Máy đếm tầ... đếm tần 20Ghz | ca | 1.000 | 0 | 0 | |
Máy đo bít... lỗi và Jitter | ca | 7.000 | 0 | 0 | |
Máy hiện s... a (Oscilograf) | ca | 0.500 | 74,359 | 37,179 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy phân t... truyền dẫn số | ca | 2.000 | 0 | 0 | |
Máy đo sóng dội | ca | 1.000 | 0 | 0 | |
Máy đo sóng đứng | ca | 1.000 | 0 | 0 | |
Máy ổn áp ≤2kW | ca | 7.000 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 6,546,358 |