Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 1 thiết bị sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Giấy in khổ A4 | ram | 0.040 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 2.000 | 0 | 0 | |
Nhân công | (NC) | 4,338,642 | |||
Kỹ sư bậc 5,0/8 | công | 10.000 | 433,864 | 4,338,642 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 2,430 | |||
Máy tính c... ặt chuyên dùng | ca | 3.000 | 0 | 0 | |
Máy đo luồng | ca | 0.500 | 0 | 0 | |
Máy hiện s... n sóng 200 MHz | ca | 2.000 | 0 | 0 | |
Đồng hồ vạn năng | ca | 2.000 | 1,215 | 2,430 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy phân t... phân tích phổ | ca | 3.000 | 0 | 0 | |
Máy đo kiểm BTS | ca | 2.000 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 4,341,072 |