Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 1 thiết bị sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Giấy in 60x2... | cuộn | 1.000 | 0 | 0 | |
Nhân công | (NC) | 1,070,179 | |||
Kỹ sư bậc 5,0/8 | công | 2.000 | 433,864 | 867,728 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 | công | 0.500 | 404,901 | 202,450 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 75,574 | |||
Máy đo tán sắc | ca | 1.000 | 0 | 0 | |
Máy đo côn... uất và mức thu | ca | 1.000 | 0 | 0 | |
Máy đo đồng bộ | ca | 1.000 | 0 | 0 | |
Máy đo chấ... ượng sợi quang | ca | 1.000 | 0 | 0 | |
Máy tính c... nh chuyên dụng | ca | 2.000 | 0 | 0 | |
Đồng hồ vạn năng | ca | 1.000 | 1,215 | 1,215 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy hiện s... a (Oscilograf) | ca | 1.000 | 74,359 | 74,359 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy ổn áp ≤2kW | ca | 2.000 | 0 | 0 | |
Máy đo lỗi bít | ca | 2.000 | 0 | 0 | |
Máy đo phân cực | ca | 1.000 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 1,145,753 |