Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho 1 luồng sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Giấy in 60x2... | cuộn | 1.000 | 0 | 0 | |
Đĩa CD | cái | 0.300 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 4.000 | 0 | 0 | |
Máy đo mặt n... | ca | 0.200 | 0 | 0 | |
Nhân công | (NC) | 85,324 | |||
Kỹ sư bậc 5,0/8 | công | 0.150 | 433,864 | 65,079 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 | công | 0.050 | 404,901 | 20,245 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy đo phâ... n tích PDH/SDH | ca | 0.500 | 0 | 0 | |
Máy đo côn... uất và mức thu | ca | 0.200 | 0 | 0 | |
Máy đo đồng bộ | ca | 1.000 | 0 | 0 | |
Máy tính c... nh chuyên dụng | ca | 0.500 | 0 | 0 | |
Máy ổn áp ≤2kW | ca | 0.500 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 85,324 |