Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 868,795
Que hàn kg 16.380 52,000 851,760 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 22.000 0 0
Vật liệu khác % 2.000 8,517 17,035
Nhân công (NC) 19,467,828
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 49.000 397,302 19,467,828 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,526,615
Tời điện -... sức kéo: 1,5 T ca 1.125 351,212 395,113 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 4.253 501,176 2,131,501 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 22,863,239