Định mức bốc dỡ và vận chuyển thủ công
Định mức bốc dỡ và vận chuyển thủ công - MÃ HIỆU: 11
Tên chương | Định mức bốc dỡ và vận chuyển thủ công | |||
Thuộc định mức | 44/2020/TT-BTTTT Định mức xây dựng công trình bưu chính, viễn thông | Số lượng công việc | 45 |
- Quy định áp dụng:
Định mức áp dụng cho các công trình theo tuyến, vận chuyển, bốc dỡ thiết bị chuyên ngành.
- Thành phần công việc:
Chuẩn bị bốc, dỡ, vận chuyển đến vị trí đổ thành đống, xếp gọn vào nơi quy định.
Công tác thuộc chương
- 11.010100.01- Bốc dỡ thủ công dây ... các loại
- 11.010100.02- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 100m
- 11.010100.03- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 200m
- 11.010100.04- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 300m
- 11.010100.05- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 400m
- 11.010100.06- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 500m
- 11.010100.07- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 600m
- 11.010200.01- Bốc dỡ thủ công bi t...ng bi tum
- 11.010200.02- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 100m
- 11.010200.03- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 200m
- 11.010200.04- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 300m
- 11.010200.05- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 400m
- 11.010200.06- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 500m
- 11.010200.07- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 600m
- 11.020100.02- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 100m
- 11.020100.03- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 200m
- 11.020100.04- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 300m
- 11.020100.05- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 400m
- 11.020100.06- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 500m
- 11.020100.07- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 600m
- 11.020200.02- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 100m
- 11.020200.03- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 200m
- 11.020200.04- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 300m
- 11.020200.05- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 400m
- 11.020200.06- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 500m
- 11.020200.07- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 600m
- 11.020300.02- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 100m
- 11.020300.03- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 200m
- 11.020300.04- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 300m
- 11.020300.05- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 400m
- 11.020300.06- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 500m
- 11.020300.07- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 600m
- 11.020400.02- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 100m
- 11.020400.03- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 200m
- 11.020400.04- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 300m
- 11.020400.05- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 400m
- 11.020400.06- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 500m
- 11.020400.07- Vận chuyển thủ công ...ển ≤ 600m
- 11.020500.01- Vận chuyển thủ công ...g. Bốc dỡ
- 11.020500.02- Vận chuyển thủ công ...ển > 100m
- 11.020500.03- Vận chuyển thủ công ...ển > 200m
- 11.020500.04- Vận chuyển thủ công ...ển > 300m
- 11.020500.05- Vận chuyển thủ công ...ển > 400m
- 11.020500.06- Vận chuyển thủ công ...ển > 500m
- 11.020500.07- Vận chuyển thủ công ...ển > 600m