Định mức bốc dỡ và vận chuyển cơ giới
Định mức bốc dỡ và vận chuyển cơ giới - MÃ HIỆU: 12
Tên chương | Định mức bốc dỡ và vận chuyển cơ giới | |||
Thuộc định mức | 44/2020/TT-BTTTT Định mức xây dựng công trình bưu chính, viễn thông | Số lượng công việc | 52 |
- Quy định áp dụng:
Định mức áp dụng cho các công trình theo tuyến, vận chuyển, bốc dỡ thiết bị chuyên ngành bằng cơ giới.
- Thành phần công việc:
Chuẩn bị bốc, dỡ, vận chuyển đến vị trí đổ thành đống, xếp gọn vào nơi quy định.
Công tác thuộc chương
- 12.010000.01- Vận chuyển cát, nước... ≤ 0,5 km
- 12.010000.02- Vận chuyển cát, nước... ≤ 1,0 km
- 12.010000.03- Vận chuyển cát, nước... ≤ 1,5 km
- 12.010000.04- Vận chuyển cát, nước... ≤ 2,0 km
- 12.020000.01- Vận chuyển đá, sỏi c... ≤ 0,5 km
- 12.020000.02- Vận chuyển đá, sỏi c... ≤ 1,0 km
- 12.020000.03- Vận chuyển đá, sỏi c... ≤ 1,5 km
- 12.020000.04- Vận chuyển đá, sỏi c... ≤ 2,0 km
- 12.030000.01- Vận chuyển xi măng b... ≤ 0,5 km
- 12.030000.02- Vận chuyển xi măng b... ≤ 1,0 km
- 12.030000.03- Vận chuyển xi măng b... ≤ 1,5 km
- 12.030000.04- Vận chuyển xi măng b... ≤ 2,0 km
- 12.040000.01- Vận chuyển cốt thép,... ≤ 0,5 km
- 12.040000.02- Vận chuyển cốt thép,... ≤ 1,0 km
- 12.040000.03- Vận chuyển cốt thép,... ≤ 1,5 km
- 12.040000.04- Vận chuyển cốt thép,... ≤ 2,0 km
- 12.050000.01- Vận chuyển ống sắt, ... ≤ 0,5 km
- 12.050000.02- Vận chuyển ống sắt, ... ≤ 1,0 km
- 12.050000.03- Vận chuyển ống sắt, ... ≤ 1,5 km
- 12.050000.04- Vận chuyển ống sắt, ... ≤ 2,0 km
- 12.060000.01- Vận chuyển cấu kiện,... ≤ 0,5 km
- 12.060000.02- Vận chuyển cấu kiện,... ≤ 1,0 km
- 12.060000.03- Vận chuyển cấu kiện,... ≤ 1,5 km
- 12.060000.04- Vận chuyển cấu kiện,... ≤ 2,0 km
- 12.070000.01- Vận chuyển sứ các lo... ≤ 0,5 km
- 12.070000.02- Vận chuyển sứ các lo... ≤ 1,0 km
- 12.070000.03- Vận chuyển sứ các lo... ≤ 1,5 km
- 12.070000.04- Vận chuyển sứ các lo... ≤ 2,0 km
- 12.080000.01- Vận chuyển ống nhựa ... ≤ 0,5 km
- 12.080000.02- Vận chuyển ống nhựa ... ≤ 1,0 km
- 12.080000.03- Vận chuyển ống nhựa ... ≤ 1,5 km
- 12.080000.04- Vận chuyển ống nhựa ... ≤ 2,0 km
- 12.090000.01- Vận chuyển thiết bị ... ≤ 0,5 km
- 12.090000.02- Vận chuyển thiết bị ... ≤ 1,0 km
- 12.090000.03- Vận chuyển thiết bị ... ≤ 1,5 km
- 12.090000.04- Vận chuyển thiết bị ... ≤ 2,0 km
- 12.100000.01- Vận chuyển cáp đồng ... ≤ 0,5 km
- 12.100000.02- Vận chuyển cáp đồng ... ≤ 1,0 km
- 12.100000.03- Vận chuyển cáp đồng ... ≤ 1,5 km
- 12.100000.04- Vận chuyển cáp đồng ... ≤ 2,0 km
- 12.110000.01- Vận chuyển cáp đồng ... ≤ 0,5 km
- 12.110000.02- Vận chuyển cáp đồng ... ≤ 1,0 km
- 12.110000.03- Vận chuyển cáp đồng ... ≤ 1,5 km
- 12.110000.04- Vận chuyển cáp đồng ... ≤ 2,0 km
- 12.120000.01- Vận chuyển cáp quang... ≤ 0,5 km
- 12.120000.02- Vận chuyển cáp quang... ≤ 1,0 km
- 12.120000.03- Vận chuyển cáp quang... ≤ 1,5 km
- 12.120000.04- Vận chuyển cáp quang... ≤ 2,0 km
- 12.130000.01- Vận chuyển cáp quang... ≤ 0,5 km
- 12.130000.02- Vận chuyển cáp quang... ≤ 1,0 km
- 12.130000.03- Vận chuyển cáp quang... ≤ 1,5 km
- 12.130000.04- Vận chuyển cáp quang... ≤ 2,0 km